Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quyết chiến


đg. 1 Kiên quyết chiến đấu. Tinh thần quyết chiến, quyết thắng. 2 (chm.). Tác chiến nhằm giành thắng lợi có ý nghĩa quyết định. Trận quyết chiến chiến lược. Chọn khu rừng làm điểm quyết chiến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.